Dịch vụ - 服务
CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG - 建设工程
- Lắp đặt thiết bị công trình đường dây và trạm biến áp đến 110kV.
安装工程设备、电缆以及达到110Kv的变压站
- Sửa chữa, nâng cấp và bảo dưỡng hệ thống điện theo các phương án được duyệt và thống nhất giữa các bên tùy theo từng đơn vị.
按各方已通过及统一的措施对电气系统进行维修、升级、保养。
- Xử lý sự cố phát sinh nhanh chóng, tối ưu với sự tuân thủ nghiêm ngặt quy trình an toàn.
严格遵守安全程序,努力快速、优化处理发生的事件。
SẢN XUẤT, CUNG CẤP, LẮP ÐẶT THIẾT BỊ - 设备生产、提供及安装
- Sản xuất các cấu kiện kim loại, gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại.
金属结构生产、机械加工、金属处理及涂装。
- Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện, sửa chữa thiết bị điện.
制造电动机、发电机、变压器、配电和控制设备以及修理电气设备。
- Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp, lắp đặt hệ thống điện, bán buôn máy móc, thiết bị, cho thuê máy móc, thiết bị.
工业设备及机械安装;电气系统安装;机械、设备、其他机器备件批发;机械、设备和其他有形物品租赁。
- Lắp đặt, xây dựng công trình điện từ 110kV trở xuống.
安装、建造110kV以下的电机工程
THÍ NGHIỆM ÐIỆN - 电气测试
- Thí nghiệm đưa vào vận hành các thiết bị, công trình trạm điện.
设备、电站运行测试
- Thử nghiệm định kỳ trạm điện và nhà máy điện đang vận hành.
在运行的电站以及电厂定期测试
- Kiểm định an toàn các thiết bị dụng cụ điện - 电机工具设备安全检测
- Kiểm định phương tiện đo lường - 测量设备检测
- Phân tích chất lượng điện năng, đánh giá các sự cố trong hệ thống điện.
电源质量分析、电气系统事件分析与评估
TƯ VẤN THIẾT KẾ - 设计咨询
- Lập dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công.
准备投资项目、技术设计、施工图设计。
- Tư vấn giám sát và quản lý dự án công trình xây dựng.
建设工程项目的监理及管理咨询
- Tư vấn thiết kế và thiết kế cải tạo công trình.
设计咨询及项目改造设计。
- Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 110kV
设计电缆工程及达到110Kv的变压站