- Thí nghiệm đưa vào vận hành các thiết bị, công trình trạm điện.
设备、电站运行测试
- Thử nghiệm định kỳ trạm điện và nhà máy điện đang vận hành.
在运行的电站以及电厂定期测试
- Kiểm định an toàn các thiết bị dụng cụ điện.
电机工具设备安全检测
- Kiểm định phương tiện đo lường.
测量设备检测
- Phân tích chất lượng điện năng và đánh giá các sự cố trong hệ thống điện.
电源质量分析、电气系统事件分析与评估